Có 3 kết quả:
大伙 dà huǒ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˇ • 大夥 dà huǒ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˇ • 大火 dà huǒ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everybody
(2) everyone
(3) we all
(2) everyone
(3) we all
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 大伙[da4 huo3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conflagration
(2) large fire
(3) CL:場|场[chang2]
(2) large fire
(3) CL:場|场[chang2]